Danh mục sản phẩm

  • Miếng molybden cao nhiệt
  • Miếng molybden cao nhiệt

Miếng molybden cao nhiệt

Kim loại khó tan123win+club, với điểm cao, áp suất hơi thấp, hệ số giãn nở nhiệt nhỏ và khả năng chịu nhiệt tuyệt vời cùng khả năng chống biến dạng dưới nhiệt độ cao, khi được kết hợp trong các hợp kim, tính chất cơ học và hiệu suất ở nhiệt độ cao được cải thiện đáng kể, từ đó kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. Chính vì vậy, các kim loại như W, Mo, Ta, Nb không chỉ được sử dụng làm vật liệu cấu trúc, mà còn là thành phần chính của các thanh gia nhiệt và lớp cách nhiệt trong nhiều loại lò nung cao cấp tại khu vực công nghiệp Nam Định.

Giới thiệu sản phẩm

Tiêu chuẩn cung ứng/Standards: Tiêu chuẩn quốc gia/National Standardđánh bài online, GB/T 3876-2007

Tiêu chuẩn Mỹ/American Standardnạp thẻ game, ASTM B 386-03

Thành phần hóa học Thành phần hóa học: (%)

Mo

Al

Ca

Fe

Mg

Phần còn lại Balance

≤0.002

≤0.002

≤0.006

≤0.003

Ni

Si

N

≤0.003

≤0.003

≤0.003

Kích thước hình dạng/Dimensions: (mm)

Độ dày

Thickness

Chiều rộng

Width

Chiều dài

Length

Chiều dài

Length

Chiều dài

Length

Độ phẳng

Flatness

Tình trạng cán

Rolling state

0.2±0.03

610±3.0

1500±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.3±0.03

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.4±0.03

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.5±0.04

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

0.8±0.08

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

1.0±0.06

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

2000±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

1.5±0.08

610±3.0

1500±5.0

1650±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

2.0±0.10

610±3.0

1500±5.0

≤3%

Cán lạnh

Cold rolled

Lưu ý: Nếu có yêu cầu đặc biệtđánh bài online, hai bên sẽ thảo luận cụ thể.

Note: Special requirements will be agreed upon by the supplier and buyer.